Thứ 3, 07/05/2024
Administrator
71
Thứ 3, 07/05/2024
Administrator
71
Một thập kỷ qua, ngành xây dựng Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Nhìn lại hành trình bứt phá này, chúng ta không khỏi ngỡ ngàng trước những con số ấn tượng về quy mô, hạ tầng, bất động sản. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích những số liệu tiêu biểu, làm sáng tỏ bức tranh toàn cảnh về sự phát triển vượt bậc của ngành xây dựng Việt Nam trong 10 năm qua.
Tăng trưởng bình quân 9%/năm, đạt mức 1.400 tỷ USD vào năm 2023.
So với năm 2013, tổng đầu tư phát triển toàn ngành đã tăng gấp đôi, minh chứng cho sức hút mạnh mẽ của ngành xây dựng Việt Nam.
Nguồn vốn đầu tư đa dạng, đến từ ngân sách nhà nước, vốn tư nhân trong nước và FDI, cho thấy sự tin tưởng của các nhà đầu tư đối với tiềm năng phát triển của ngành.
Tăng trưởng bình quân 7%/năm, đạt 400 tỷ USD vào năm 2023.
Góp phần đáng kể vào GDP của đất nước, khẳng định vị trí trụ cột trong nền kinh tế.
Sự gia tăng giá trị sản xuất cho thấy năng lực thi công, chất lượng công trình và năng suất lao động của ngành xây dựng Việt Nam đã được cải thiện đáng kể.
Tăng gấp đôi, đạt hơn 120.000 doanh nghiệp vào năm 2023.
Sự gia tăng về số lượng doanh nghiệp thể hiện sự phát triển sôi động của thị trường xây dựng, khơi dậy sức cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, bên cạnh số lượng lớn doanh nghiệp, vẫn còn nhiều doanh nghiệp quy mô nhỏ, năng lực hạn chế, cần được hỗ trợ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tăng từ 7 triệu lên 15 triệu người trong giai đoạn 2013 - 2023.
Nguồn nhân lực dồi dào là lợi thế lớn cho ngành xây dựng Việt Nam.
Tuy nhiên, trình độ chuyên môn, kỹ thuật của một bộ phận lao động còn hạn chế, cần được đào tạo, bồi dưỡng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành.
Mạng lưới đường cao tốc tăng gấp 3 lần, đạt 3.000 km vào năm 2023.
Góp phần rút ngắn thời gian di chuyển, thúc đẩy giao thương và kết nối các vùng miền, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội.
Mật độ đường cao tốc trên đầu người tuy đã tăng nhưng vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực, cần tiếp tục đầu tư để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Số lượng sân bay quốc tế tăng từ 4 lên 10, sân bay nội địa tăng từ 20 lên 45.
Nâng cao năng lực vận chuyển hành khách và hàng hóa, thúc đẩy du lịch và xuất nhập khẩu.
Sự phát triển của ngành hàng không góp phần khẳng định vị thế quốc tế của Việt Nam.
Sức xếp dỡ hàng hóa tăng gấp đôi, đạt 800 triệu tấn/năm vào năm 2023.
Nâng cao năng lực giao thương quốc tế, thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa.
Cảng biển Việt Nam đang từng bước hiện đại hóa, nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nền kinh tế.
Số lượng khu công nghiệp tăng gấp 3 lần, đạt 300 khu vào năm 2023.
Thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Tuy nhiên, cần chú trọng phát triển bền vững, đảm bảo bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người lao động.
Diện tích nhà ở bình quân đầu người tăng 50%, đạt 25m²/người vào năm 2023.
Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đáp ứng nhu cầu nhà ở ngày càng cao.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hộ gia đình, đặc biệt là người thu nhập thấp, chưa có nhà ở đảm bảo.
Cần có chính sách hỗ trợ phù hợp để đảm bảo an sinh xã hội và giúp người dân tiếp cận nhà ở dễ dàng hơn.
Tăng gấp 10 lần, đạt 150 tỷ USD vào năm 2023.
Thể hiện sức hấp dẫn và tiềm năng phát triển to lớn của thị trường bất động sản Việt Nam.
Tuy nhiên, sự tăng trưởng nóng của thị trường cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như bong bóng bất động sản, đầu cơ, thao túng giá cả.
Cần có biện pháp quản lý thị trường chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch và phát triển bền vững.
Tăng gấp 5 lần, đạt 5 triệu giao dịch/năm vào năm 2023.
Cho thấy sự sôi động và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản.
Tuy nhiên, cần lưu ý phân khúc thị trường, giá cả và chất lượng sản phẩm để đảm bảo quyền lợi của người mua nhà.
Tăng gấp 7 lần, đạt 30 tỷ USD/năm vào năm 2023.
Thể hiện sự tin tưởng của các nhà đầu tư đối với thị trường bất động sản Việt Nam.
Tuy nhiên, cần hướng dòng vốn đầu tư vào các dự án chất lượng, có tính thanh khoản cao và góp phần phát triển kinh tế - xã hội.
Bên cạnh những con số ấn tượng, ngành xây dựng Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức như:
Tuy nhiên, với sự nỗ lực của Chính phủ, các doanh nghiệp và người lao động, ngành xây dựng Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới, góp phần hiện đại hóa đất nước và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.